Có 2 kết quả:

协管 xié guǎn ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄢˇ協管 xié guǎn ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist in managing (e.g. traffic police or crowd control)
(2) to steward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist in managing (e.g. traffic police or crowd control)
(2) to steward

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0